|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Tiếp xúc
nói chuyện ngay.
|
| Tên sản phẩm: | Nhẫn rèn hợp kim niken | Cấp: | Inconel 625 |
|---|---|---|---|
| Uns: | UNS NO6625 | Tiêu chuẩn: | ASTM B564 |
| Nhiệt độ Curie: | -196°C | Nhiệt dung riêng: | 410 J/kg-°C; 0,098 Btu/lb-°F |
| Tính thấm từ: | 75 ° F, 200 oerssted 1.0006 | Tỉ trọng: | 80,44 g/cm3; 0,305 lb/in3 |
| Làm nổi bật: | Vật đúc bằng hợp kim niken ASTM B564,Dây rèn UNS N06625,Các loại đúc hợp kim niken cho khí dầu |
||
Rèn UNS N06625 Hợp Kim ASTM B564: Lý tưởng cho Dầu khí, Hàng hải và Điện
Khi giải quyết những thách thức công nghiệp ghê gớm về nhiệt độ khắc nghiệt, áp suất cao và môi trường ăn mòn cao, các yêu cầu về hiệu suất đặt ra cho các vật liệu thành phần quan trọng là đặc biệt nghiêm ngặt. Rèn UNS N06625 (thường được gọi là Inconel 625 hoặc Hợp kim 625), với hiệu suất vượt trội của chúng được chứng nhận bởi các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM B564, đã trở thành một giải pháp vật liệu cao cấp đáng tin cậy trong các lĩnh vực hàng đầu như hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, năng lượng và xử lý hóa chất.
UNS N06625 là một siêu hợp kim niken-crôm-molypden-niobi được tăng cường chủ yếu bằng hiệu ứng dung dịch rắn. Thành phần được thiết kế khéo léo của nó mang lại cho nó các đặc tính toàn diện vô song.
Độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội: Hợp kim này duy trì khả năng chống oxy hóa và tính toàn vẹn cấu trúc tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1800°F (khoảng 982°C), đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
Khả năng chống ăn mòn vô song: Nhờ hàm lượng niken, crôm và molypden cao, N06625 thể hiện khả năng chống chịu vượt trội với nhiều loại môi trường ăn mòn, bao gồm nước biển, clorua axit, axit khử (ví dụ: axit clohydric, sulfuric) và nitrat. Nó hầu như không bị nứt ăn mòn do ứng suất do clorua gây ra, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải.
Độ dẻo dai ở nhiệt độ đông lạnh vượt trội: Hợp kim giữ lại độ dẻo dai và các đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ đông lạnh (xuống đến -325°F / -198°C), mang lại phạm vi dịch vụ đặc biệt rộng.
Các tính chất cơ học tuyệt vời: Các tính chất tối thiểu điển hình của nó bao gồm độ bền kéo ≥827 MPa, độ bền chảy ≥414 MPa và độ giãn dài ≥45%, đảm bảo các thành phần có đủ độ bền và độ dẻo dưới tải trọng cao.
Hàng không vũ trụ: Các bộ phận động cơ, bộ phận tuabin khí, ốc vít, cánh quạt.
Hàng hải & Đóng tàu: Hệ thống đẩy tàu ngầm, ống xả hàng hải, ốc vít và vỏ cáp tiếp xúc với nước biển, bộ trao đổi nhiệt nước biển.
Năng lượng & Xử lý hóa chất: Máy lọc khí thải (FGD), thiết bị xử lý hóa chất (kháng axit oxy hóa và khử), ống dẫn kiểm soát ô nhiễm, hệ thống điện hạt nhân, đơn vị hóa khí và hóa lỏng than.
Dầu khí: Hệ thống sản xuất biển sâu, van, mặt bích và các thành phần đường ống trong môi trường dầu khí áp suất cao, ăn mòn cao.
Thiết bị công nghiệp: Các thành phần quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của ngành công nghiệp bột giấy và giấy, ống thổi đường ống hơi, v.v.
Hiệu suất vượt trội: Bản thân vật liệu này vượt trội trong môi trường nhiệt độ, áp suất và ăn mòn khắc nghiệt.
Chất lượng đảm bảo: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ASTM, AMS và các tiêu chuẩn quốc tế khác trong sản xuất và kiểm tra đảm bảo hiệu suất nhất quán trên tất cả các lô.
Xử lý chuyên nghiệp: Việc sử dụng các công nghệ rèn và xử lý nhiệt tiên tiến giúp tối đa hóa hiệu suất vật liệu và độ tin cậy cấu trúc.
Kinh nghiệm ứng dụng phong phú: Hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau cho phép chúng tôi cung cấp lời khuyên lựa chọn kỹ thuật chính xác.
![]()
Người liên hệ: Julia Wang
Tel: 0086-13817069731